| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Tajikistan Higher League-1] FC Khatlon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 12 | 8 | 1 | 32 | 17 | 44 | 1 | 57.1% |
| 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 7 | 24 | 2 | 70.0% |
| 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 10 | 20 | 1 | 45.5% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
| [Tajikistan Higher League-10] FC Istaravshan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 38 | 19 | 10 | 19.0% |
| 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 17 | 15 | 8 | 40.0% |
| 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 21 | 4 | 12 | 0.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
| FC Khatlon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 27-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 07-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 18-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 08-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 09-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 02-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 26-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 22-05-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 04-10-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TAJ CUP | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Khatlon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 24-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TAJ L1 | 29-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 20-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 13-09-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 21-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 23-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 13-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TAJ L1 | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 16-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Istaravshan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 25-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 19-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 28-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 24-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 18-09-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 20-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 14-08-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 20-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 14-06-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Khatlon |
| FC Khatlon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

