| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [HON Ascenso Division-] Lone FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
| [HON Ascenso Division-] Parrillas One |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 9 | 33.3% |
| Lone FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Parrillas OneLone FC |
| Lone FCParrillas One |
| Lone FCParrillas One |
| Lone FCParrillas One |
| Lone FCParrillas One |
| Parrillas OneLone FC |
| Parrillas OneLone FC |
| Lone FCParrillas One |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HON LDA | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| HON LDA | 12-10-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| HON LDA | 12-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| HON LDA | 02-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| HON LDA | 03-04-22 | 1 - 4 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| HON LDA | 14-09-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| HON LDA | 31-03-21 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| HON LDA | 12-03-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lone FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HON LDA | 05-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| HON LDA | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HON LDA | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| HON LDA | 01-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| HON LDA | 12-10-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| HON LDA | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HON LDA | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| HON LDA | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| HON LDA | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | X |
| HON LDA | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Parrillas One |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HON LDA | 07-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HON LDA | 16-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HON LDA | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| HON LDA | 06-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HON LDA | 31-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| HON LDA | 12-10-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| HON LDA | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HON LDA | 31-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HON LDA | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HON LDA | 29-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lone FC |
| Lone FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||