

| [FIN Kansallinen Liiga-8] Jyvaskylan Pallokerho Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 44 | 5 | 8 | 7.1% |
| 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 28 | 1 | 8 | 0.0% |
| 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 16 | 4 | 7 | 14.3% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 19 | 6 | 33.3% |
| [FIN Kansallinen Liiga-] Helsinki B Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
| Jyvaskylan Pallokerho Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Helsinki B (W)Jyvaskylan Pallokerho (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD1 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 20 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jyvaskylan Pallokerho Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD1 | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 06-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD1 | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 20 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD1 | 09-08-25 | 1 - 10 (0 - 3) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 02-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 26-07-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 17-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | -0.93 | -0.14 | -0.09 | B | 0.86 | 2.5 | 0.84 | T | X |
| FIN WD1 | 12-07-25 | 2 - 5 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 05-07-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Helsinki B Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD1 | 13-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 06-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 29-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 20 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 02-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 29-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 05-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 28-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jyvaskylan Pallokerho Women |
| Jyvaskylan Pallokerho Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FIN WD1 | 28-09-2025 | Khách | Ilves Tampere (W) | 4 Ngày |
| FIN WD1 | 04-10-2025 | Chủ | EBK Espoo (W) | 10 Ngày |
| FIN WD1 | 11-10-2025 | Khách | PK-35 RY (W) | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FIN WD1 | 28-09-2025 | Chủ | KTP Kotka (W) | 4 Ngày |
| FIN WD1 | 04-10-2025 | Khách | PK-35 RY (W) | 10 Ngày |
| FIN WD1 | 11-10-2025 | Chủ | Ilves Tampere (W) | 17 Ngày |

