So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0
-0.93
1.00
2.5
0.86
2.37
3.45
2.71
Live
0.85
0
-0.97
-0.95
2.5
0.81
2.46
3.30
2.70
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.16
3.5
0.03
36.00
14.50
1.02
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
1.00
2.5
0.80
2.30
3.20
2.82
Live
0.75
0
-0.95
1.00
2.5
0.80
2.50
3.20
2.80
Run
0.37
0
-0.50
-0.11
3.5
0.05
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.82
0
-0.94
-0.95
2.5
0.81
2.45
3.20
2.78
Live
0.78
0
-0.86
0.81
2.25
-0.92
2.54
3.20
2.91
Run
0.45
0
-0.53
-0.24
3.5
0.16
38.00
4.60
1.20
188betSớm
0.82
0
-0.93
-0.99
2.5
0.87
2.37
3.45
2.71
Live
0.86
0
-0.94
-0.94
2.5
0.82
2.46
3.30
2.70
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.15
3.5
0.05
36.00
14.50
1.02
SbobetSớm
0.80
0
-0.90
-0.96
2.5
0.84
2.36
3.15
2.77
Live
0.80
0
-0.88
0.82
2.25
-0.93
2.43
3.29
2.90
Run
0.44
0
-0.52
-0.24
3.5
0.16
145.00
7.10
1.07

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Tokushima Vortis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhTokushima Vortis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-6] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3818911603963647.4%
19955301932747.4%
19946302031747.4%
65101661683.3%
[JPN J2-4] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3818119452465447.4%
19955211432647.4%
19964241033347.4%
64111231366.7%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaTokushima Vortis
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaTokushima Vortis
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaTokushima Vortis
RB Omiya ArdijaTokushima Vortis
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.34-0.31-0.43B0.83-0.25-0.95BX
JPN D224-09-230 - 1
(0 - 1)
0 - 2-0.48-0.29-0.31T0.830.25-0.95TX
JPN D207-05-231 - 3
(0 - 2)
5 - 7-0.44-0.31-0.33B1.000.250.88BT
JPN D216-10-223 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.54-0.29-0.24B0.850.50-0.97BT
JPN D219-03-220 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.37-0.32-0.39B-0.990.000.87BX
JPN D216-12-201 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.66-0.25-0.14B0.911.000.97HX
JPN D223-09-201 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.38-0.31-0.43B0.76-0.25-0.94BT
JPN D219-10-192 - 3
(1 - 2)
5 - 6-0.48-0.29-0.28B0.820.25-0.94BT
JPN D210-03-190 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.32-0.32T-0.940.250.82TX
JPN D221-07-182 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.46-0.30-0.32B0.920.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Mito HollyhockRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaBlaublitz Akita
Montedio YamagataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaFujieda MYFC
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
Jubilo IwataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaImabari FC
RB Omiya ArdijaV-Varen Nagasaki
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D209-11-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.30-0.38T0.8900.99TX
JPN D202-11-255 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.51-0.29-0.29T0.980.50.90TT
JPN D226-10-252 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.37-0.27-0.44H0.83-0.25-0.95BT
JPN D218-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.53-0.27-0.29T0.900.50.98TX
JPN D204-10-251 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.48-0.29-0.31T0.850.25-0.97TT
JPN D227-09-253 - 4
(2 - 1)
3 - 7-0.43-0.28-0.37T-0.930.250.81TT
JPN D220-09-252 - 3
(2 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.34B0.940.250.94BT
JPN D213-09-251 - 2
(1 - 2)
13 - 3-0.34-0.27-0.47B0.97-0.250.91BT
JPN D230-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.28-0.41B-0.9900.87BX
JPN D223-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.46-0.28-0.34T0.920.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Tokushima VortisVentforet Kofu
Sagan TosuTokushima Vortis
Tokushima VortisIwaki FC
Jubilo IwataTokushima Vortis
Tokushima VortisImabari FC
Kataller ToyamaTokushima Vortis
Tokushima VortisConsadole Sapporo
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Tokushima VortisBlaublitz Akita
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D209-11-254 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.56-0.29-0.23-0.990.750.87T
JPN D202-11-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.38-0.32-0.380.9500.93X
JPN D226-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.40-0.31-0.370.850-0.97X
JPN D218-10-250 - 4
(0 - 4)
3 - 4-0.42-0.30-0.360.800-0.93T
JPN D205-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.40-0.32-0.360.830-0.95X
JPN D228-09-251 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.29-0.30-0.490.85-0.5-0.97T
JPN D220-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94T
JPN D215-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.36-0.31-0.40-0.9600.84T
JPN D230-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.46-0.32-0.300.880.251.00H
JPN D223-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.30-0.29-0.940.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuTokushima Vortis
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem1XemXem16XemXem52.8%XemXem19XemXem52.8%XemXem17XemXem47.2%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem6XemXem13XemXem47.2%XemXem9XemXem25%XemXem21XemXem58.3%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem11XemXem61.1%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem12XemXem11XemXem13XemXem33.3%XemXem11XemXem30.6%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem5XemXem8XemXem5XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem12XemXem15XemXem9XemXem33.3%XemXem17XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem4XemXem8XemXem6XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem8XemXem7XemXem3XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànTokushima Vortis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    10
    10
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    16
    16
    Bàn thắng H1
    20
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTTokushima Vortis
  • 7
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    5
    H/T
    15
    14
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2Tokushima Vortis
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    9
    4
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-11-2025KháchRenofa Yamaguchi6 Ngày
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-11-2025ChủV-Varen Nagasaki6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 47.4%Thắng47.4% [18]
  • [9] 23.7%Hòa28.9% [18]
  • [11] 28.9%Bại23.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng23.7% [9]
  • [5] 13.2%Hòa15.8% [6]
  • [5] 13.2%Bại10.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

RB Omiya Ardija VS Tokushima Vortis ngày 23-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.