

| [ENG-S Division One-] Crowborough Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 12 | 6 | 50.0% |
| [ENG-S Division One-] Sittingbourne |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 16 | 83.3% |
| Crowborough Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Crowborough AthleticSittingbourne |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Crowborough Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Crowborough AthleticSittingbourne |
| HassocksCrowborough Athletic |
| Crowborough AthleticHassocks |
| Leiston FCCrowborough Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 12-08-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
| ENG FAC | 17-09-17 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Sittingbourne |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 15-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 14-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 02-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | ||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Crowborough Athletic |
| Crowborough Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||