| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CAF WC-] TP Mazembe (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
| [CAF WC-] Asec Mimosas Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 0 | 19 | 2 | 7 | 66.7% |
| TP Mazembe (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| TP Mazembe (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WC | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WC | 19-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
| CAF WC | 15-11-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.07 | -0.16 | -0.92 | T | 0.90 | -2 | 0.80 | T | T |
| CAF WC | 12-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.58 | -0.31 | -0.26 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | T |
| CAF WC | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WC | 06-11-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WC | 03-11-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.24 | -0.31 | -0.60 | B | 0.79 | -0.75 | 0.91 | B | X |
| CAF WC | 31-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| Asec Mimosas Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Athletico Abidjan (W)Asec Mimosas (W) |
| Ange FC (W)Asec Mimosas (W) |
| Asec Mimosas (W)Teco FC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICFD-2 | 18-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ICFD-2 | 14-12-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICFD-2 | 21-12-23 | 11 - 0 (7 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TP Mazembe (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| TP Mazembe (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||