| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS M-League-16] Baltika Kaliningrad Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 3 | 5 | 22 | 22 | 70 | 14 | 16 | 10.0% |
| 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 36 | 9 | 16 | 13.3% |
| 15 | 1 | 2 | 12 | 7 | 34 | 5 | 16 | 6.7% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% |
| [RUS M-League-5] FK Rostov Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 53 | 5 | 50.0% |
| 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 12 | 25 | 7 | 46.7% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 17 | 28 | 5 | 53.3% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | 16 | 83.3% |
| Baltika Kaliningrad Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK Rostov YouthBaltika Kaliningrad Youth |
| FK Rostov YouthBaltika Kaliningrad Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 04-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| RUS YthC | 18-08-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | B | 1.00 | -0.50 | 0.82 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Baltika Kaliningrad Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 24-10-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | B | 0.81 | 2 | 0.95 | B | T |
| RUS YthC | 17-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS YthC | 03-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 26-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.08 | -0.11 | -0.93 | B | 0.90 | -2.75 | 0.86 | B | X |
| RUS YthC | 19-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 12-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS YthC | 29-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | B | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | X |
| RUS YthC | 22-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
| RUS YthC | 08-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
| FK Rostov Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 24-10-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 17-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 03-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 26-09-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 19-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 12-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 29-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
| RUS YthC | 22-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.73 | -0.23 | -0.19 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
| RUS YthC | 08-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | -0.22 | -0.23 | -0.65 | 0.91 | -1 | 0.91 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
| Baltika Kaliningrad Youth |
| Baltika Kaliningrad Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS YthC | 07-11-2025 | Khách | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 Ngày |
| RUS YthC | 21-11-2025 | Chủ | Dinamo Moscow Youth | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS YthC | 07-11-2025 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 7 Ngày |
| RUS YthC | 21-11-2025 | Chủ | Fakel Youth | 21 Ngày |

