| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-2] Formartine United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 11 | 5 | 1 | 36 | 17 | 38 | 2 | 64.7% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 14 | 7 | 66.7% |
| 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 11 | 24 | 1 | 63.6% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
| [SCO Highland League-12] Keith |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 31 | 20 | 12 | 27.8% |
| 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 19 | 10 | 11 | 33.3% |
| 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 12 | 10 | 12 | 22.2% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | 1 | 0.0% |
| Formartine United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 18-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 31-08-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 13-01-24 | 6 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 02-09-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 28-01-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-03-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 24-11-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 29-01-20 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 27-07-19 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Formartine United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 13-08-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 09-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 02-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 30-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 09-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | T | 0.74 | 1 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Keith |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 13-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | 0.86 | 1.25 | 0.90 | T | ||
| SCO HL | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.76 | -2.5 | 0.94 | T | ||
| SCO HL | 26-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 09-04-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 05-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Formartine United |
| Formartine United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 30-08-2025 | Khách | Strathspey Thistle | 7 Ngày |
| SCO HL | 06-09-2025 | Chủ | Brechin City | 14 Ngày |
| SCO HL | 10-09-2025 | Khách | Banks o Dee | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 30-08-2025 | Chủ | Huntly | 7 Ngày |
| SCO HL | 06-09-2025 | Chủ | Brora Rangers | 14 Ngày |
| SCO HL | 10-09-2025 | Khách | Forres Mechanics | 18 Ngày |

