

| [ENG FA Trophy-] Witton Albion |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 7 | 33.3% |
| [ENG FA Trophy-] Dunston UTS |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 16 | 83.3% |
| Witton Albion |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Witton Albion |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 05-09-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 11 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
| ENG FAC | 02-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 13-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 22-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 0 - 6 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | B | 0.78 | -2.5 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Dunston UTS |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.75 | -0.23 | -0.18 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
| ENG UD1 | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.30 | -0.26 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | ||
| INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 29-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 25-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
| Witton Albion |
| Witton Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||