

| [LAT Cup-] Talsi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [LAT Cup-] FK Aliance |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 19 | 4 | 16.7% |
| Talsi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Talsi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FK Aliance |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LAT L2 | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT L2 | 14-08-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 02-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT L2 | 17-07-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 17-07-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 04-07-21 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 09-08-20 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 19-06-19 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 25-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 17-06-18 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Talsi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Talsi |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||