

| [HUN NB III-] Szekszard UFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | 1 | 0.0% |
| [HUN NB III-] Dombovari FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 19 | 0 | 0.0% |
| Szekszard UFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dombovari FCSzekszard UFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 06-08-25 | 5 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Szekszard UFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 15-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 09-11-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 26-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 19-10-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 12-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 05-10-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 21-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 07-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 06-08-25 | 5 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dombovari FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 26-10-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 12-10-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 05-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 28-09-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 27-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 10-08-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 06-08-25 | 5 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Szekszard UFC |
| Szekszard UFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||