

| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Kelantan Red Warrior |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 2 | 13 | 66.7% |
| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Kedah D.A. FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | 1 | 0.0% |
| Kelantan Red Warrior |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kelantan Red Warrior |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 08-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 01-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS L3 | 26-10-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 18-10-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 10-10-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 06-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS L3 | 29-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | H | 0.82 | 1.75 | 0.88 | T | X |
| MAS L3 | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Kedah D.A. FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| KedahDarul Takzim II |
| PerakKedah |
| KedahPerlis GSA FC |
| Kedah FAKedah |
| KedahUM-Damansara United |
| Seoul PhoenixKedah |
| KedahSelangor U23 |
| KedahKelantan WTS FC |
| KedahImigresen FC II |
| Bunga RayaKedah |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 08-11-25 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 03-11-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 25-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 11-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 06-10-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 28-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 21-09-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 12-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 10-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Kelantan Red Warrior |
| Kelantan Red Warrior |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||