So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.25
0.78
0.90
2.75
0.80
2.83
3.35
2.00
Live
-0.93
0
0.75
0.81
3
0.99
2.51
3.70
2.22
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.37
2.5
0.17
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
1.00
3
0.80
3.00
3.50
2.00
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.85
3
0.95
2.62
3.50
2.20
Run
-0.70
0
0.52
-0.13
3.5
0.07
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.88
0.85
2.75
0.89
2.87
3.30
2.09
Live
0.78
-0.25
-0.94
0.67
2.75
-0.85
2.59
3.40
2.22
Run
-0.88
0
0.71
-0.69
2.5
0.51
100.00
8.00
1.02
188betSớm
0.93
-0.25
0.79
0.91
2.75
0.81
2.83
3.35
2.00
Live
-0.93
0
0.76
0.92
3
0.90
2.51
3.70
2.22
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.33
3.5
0.15
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.88
0.88
2.75
0.90
2.79
3.13
2.03
Live
0.80
-0.25
1.00
0.83
2.75
0.97
2.64
3.19
2.18
Run
-0.96
0
0.80
-0.70
2.5
0.52
36.00
8.40
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Vaxjo Women
ChủHòaKhách
Djurgardens Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vaxjo WomenSo Sánh Sức MạnhDjurgardens Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 3H 3B
    3T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2693143856301034.6%
133281531111323.1%
13616232519646.2%
64111581366.7%
[SWE Damallsvenskan-4] Djurgardens Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261556493850457.7%
13742271925453.8%
13814221925361.5%
631210111050.0%

Thành tích đối đầu

Vaxjo Women            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD122-06-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.27-0.29B0.790.500.97BT
SWE WD124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TX
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.29-0.45H0.79-0.25-0.97BX
SWE WD105-11-232 - 0
(0 - 0)
- ---T---
SWE WD115-05-230 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.60-0.28-0.25T0.890.750.87TX
SWE WD128-08-211 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.31B1.000.500.82BX
SWE WD120-06-210 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.30-0.41H0.910.000.91HX
SWE WD103-10-202 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.52-0.28-0.32B0.940.500.88BH
SWE WD102-08-201 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.36-0.27-0.49T0.91-0.250.85TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Vaxjo Women            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Elfsborg (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Alingsas (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Pitea IF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
AIK Solna (W)Vaxjo (W)
Kristianstads DFF (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD109-11-251 - 2
(0 - 1)
11 - 5-0.47-0.29-0.36T0.930.250.83TT
SWEC-W05-11-250 - 4
(0 - 2)
2 - 5-0.12-0.18-0.85T0.78-20.92TT
SWE WD101-11-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.47-0.27-0.37T0.900.250.92TX
INT CF22-10-252 - 3
(0 - 2)
- ---T--
SWE WD118-10-253 - 3
(2 - 1)
5 - 1-0.24-0.26-0.63H0.93-0.750.77BT
SWE WD112-10-251 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.45-0.30-0.40B0.7500.95BT
SWE WD105-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.68-0.24-0.20B0.8010.90BX
SWE WD128-09-250 - 7
(0 - 2)
2 - 11-0.10-0.16-0.85B0.80-20.90BT
SWE WD120-09-251 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.59-0.27-0.25T0.890.750.93TT
SWE WD113-09-252 - 1
(0 - 0)
7 - 7---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Djurgardens Women            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)BK Hacken (W)
Kristianstads DFF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Malmo (W)
FC Rosengard (W)Djurgardens (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
Eskilstuna United (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Alingsas (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-11-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.13-0.20-0.790.97-1.50.85X
SWE WD101-11-252 - 4
(0 - 4)
4 - 8-0.44-0.29-0.390.800-0.98T
SWE WD118-10-251 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.31-0.29-0.520.77-0.50.93T
SWE WD111-10-251 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.41-0.29-0.450.9200.78T
SWE WD105-10-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.31-0.460.91-0.250.91X
SWE WD128-09-253 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.71-0.22-0.190.881.250.82T
SWE WD122-09-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.14-0.22-0.750.94-1.250.82T
SWE WD115-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.51-0.30-0.310.950.50.87X
SWEC-W10-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.13-0.18-0.810.88-1.750.88X
SWE WD106-09-255 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.88-0.17-0.100.8520.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Vaxjo WomenSo sánh số liệuDjurgardens Women
  • 18Tổng số ghi bàn19
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vaxjo Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem17XemXem77.3%XemXem5XemXem22.7%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Djurgardens Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem0XemXem9XemXem59.1%XemXem13XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vaxjo Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem6XemXem27.3%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Djurgardens Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem4XemXem11XemXem31.8%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vaxjo WomenThời gian ghi bànDjurgardens Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    7
    0 Bàn
    2
    9
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    13
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vaxjo WomenChi tiết về HT/FTDjurgardens Women
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    12
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Vaxjo WomenSố bàn thắng trong H1&H2Djurgardens Women
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    12
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vaxjo Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Djurgardens Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng57.7% [15]
  • [3] 11.5%Hòa19.2% [15]
  • [14] 53.8%Bại23.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng30.8% [8]
  • [2] 7.7%Hòa3.8% [1]
  • [8] 30.8%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    2.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Vaxjo Women VS Djurgardens Women ngày 16-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.