

| [UEFA Women's Champions League-] FC Flora Tallinn Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 83.3% |
| [UEFA Women's Champions League-] Riga United Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
| FC Flora Tallinn Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Flora Tallinn Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 8 (1 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST WD2 | 20-06-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 15-06-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 10-06-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Estonia cup (w) | 24-05-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 16-05-25 | 1 - 7 (1 - 4) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 10-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Estonia cup (w) | 07-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 04-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 17 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 26-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Riga United Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Lat WL | 27-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 29-08-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 08-11-20 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 19-07-20 | 8 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 08-06-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 26-05-19 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 11-04-19 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 23-09-18 | 6 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 21-06-18 | 7 - 1 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Lat WL | 09-06-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Flora Tallinn Women |
| FC Flora Tallinn Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||