

| [FA Cup-] Hythe & Dibden |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [FA Cup-] Laverstock Ford |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | 4 | 20.0% |
| Hythe & Dibden |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hythe & Dibden |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Laverstock Ford |
| Chủ - Khách |
|---|
| Laverstock FordBishop·s Cleeve |
| Bishop·s CleeveLaverstock Ford |
| Laverstock FordGosport Borough |
| Taunton TownLaverstock Ford |
| Cinderford TownLaverstock Ford |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 01-09-23 | 2 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 17-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||