

| [ROM Liga III-] ACS Viitorul Arad |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% |
| [ROM Liga III-] Unirea Alba Iulia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 3 | 15 | 83.3% |
| ACS Viitorul Arad |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ACS Viitorul Arad |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D3 | 15-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D3 | 07-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D3 | 17-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 10-10-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.44 | T | 0.92 | 0 | 0.78 | T | T |
| ROM D3 | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROMC | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROMC | 06-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ROMC | 30-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D3 | 23-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D3 | 02-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Unirea Alba Iulia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D3 | 14-11-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 08-11-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 25-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 17-10-25 | 0 - 6 (0 - 5) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 10-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 03-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 19-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 27-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.16 | -0.25 | -0.71 | 0.77 | -1.25 | -0.95 | X | ||
| ROMC | 13-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.60 | -0.29 | -0.25 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
| ACS Viitorul Arad |
| ACS Viitorul Arad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||