

| [MEX Liga Premier Serie-] Zitacuaro CF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
| [MEX Liga Premier Serie-] Lobos ULM |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
| Zitacuaro CF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Zitacuaro CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX L P S | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | B | 0.97 | 1.5 | 0.79 | T | X |
| MEX L P S | 10-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.28 | -0.28 | -0.56 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | X |
| MEX L P S | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.50 | -0.30 | -0.33 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
| MEX L P S | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX L P S | 19-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
| MEX L P S | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX L P S | 07-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX L P S | 29-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.31 | -0.37 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
| Lobos ULM |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 25-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 12-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.38 | -0.32 | -0.45 | 0.71 | -0.25 | 0.99 | X | ||
| MEX L P S | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | X | ||
| MEX L P S | 28-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.75 | -0.23 | -0.17 | 0.82 | 1.25 | 0.88 | X | ||
| MEX L P S | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
| MEX L P S | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
| MEX L P S | 31-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 22-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 0%
| Zitacuaro CF |
| Zitacuaro CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||