

| [GRE Gamma Ethniki-] Panthrakikos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 8 | 8 | 33.3% |
| [GRE Gamma Ethniki-] PAOK Dytikou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
| Panthrakikos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Panthrakikos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 16-11-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 09-11-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 02-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 26-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 19-10-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 12-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 28-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 14-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| PAOK Dytikou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Thermaikos ThermisPAOK Dytikou |
| Iraklis ThermaikouPAOK Dytikou |
| PAOK DytikouAkrites Sykeon |
| Almopos ArideasPAOK Dytikou |
| EordaikosPAOK Dytikou |
| Megas Alexandros AetouPAOK Dytikou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 02-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 29-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 28-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Panthrakikos |
| Panthrakikos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||