| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Lowland League-] Clydebank FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 8 | 15 | 83.3% |
| [SCO Lowland League-] Celtic B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
| Clydebank FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Clydebank FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 14-10-25 | 2 - 5 (0 - 4) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 11-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 20-09-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| SRC | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 02-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Celtic B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 24-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.73 | -0.20 | -0.20 | 0.93 | 1.5 | 0.83 | H | ||
| SCO LL | 30-08-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 23-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-08-25 | 5 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 16-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Clydebank FC |
| Clydebank FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||