

| [ENG FA Women's Cup-] Burnley Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 4 | 18 | 100.0% |
| [ENG FA Women's Cup-] Norwich City Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 9 | 12 | 66.7% |
| Burnley Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Burnley (W)Norwich City (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 08-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 17 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Burnley Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG WPR LC | 09-11-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 02-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 29-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FA WC | 26-10-25 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 22-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WPR LC | 19-10-25 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 14 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | H | 0.80 | -3.5 | 0.90 | B | X |
| ENG WNPL | 05-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 14-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 31-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
| Norwich City Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG WPR LC | 09-11-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 02-11-25 | 9 - 2 (5 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 26-10-25 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 12-10-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 07-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 19-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 17-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-08-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Burnley Women |
| Burnley Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||