| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-13] Forres Mechanics |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 43 | 17 | 13 | 29.4% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 18 | 8 | 12 | 22.2% |
| 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 25 | 9 | 14 | 37.5% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
| [SCO Highland League-4] Fraserburgh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 11 | 3 | 4 | 44 | 23 | 36 | 4 | 61.1% |
| 10 | 6 | 3 | 1 | 31 | 9 | 21 | 2 | 60.0% |
| 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 14 | 15 | 7 | 62.5% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | 4 | 16.7% |
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 15-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 05-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 16-04-22 | 5 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 20-11-21 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 07-09-19 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 26-01-19 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 30-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 05-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.56 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | X |
| SCO HL | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 15 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 12-03-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.38 | -0.26 | -0.47 | B | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | T |
| SCO HL | 08-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Fraserburgh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 30-07-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 8 | -0.27 | -0.25 | -0.63 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | ||
| SCO HL | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-07-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 19-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| SCO HL | 29-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Forres Mechanics |
| Forres Mechanics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 13-08-2025 | Khách | Inverurie Loco Works | 4 Ngày |
| SCO HL | 16-08-2025 | Chủ | Wick Academy | 7 Ngày |
| SCO HL | 23-08-2025 | Khách | Nairn County | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 13-08-2025 | Chủ | Rothes | 4 Ngày |
| SCO HL | 16-08-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 7 Ngày |
| SCO HL | 23-08-2025 | Khách | Wick Academy | 14 Ngày |

