| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-3] Clachnacuddin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 11 | 4 | 2 | 46 | 11 | 37 | 3 | 64.7% |
| 9 | 6 | 2 | 1 | 29 | 4 | 20 | 3 | 66.7% |
| 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 7 | 17 | 4 | 62.5% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
| [SCO Highland League-13] Forres Mechanics |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 43 | 17 | 13 | 29.4% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 18 | 8 | 12 | 22.2% |
| 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 25 | 9 | 14 | 37.5% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
| Clachnacuddin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 02-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 07-02-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 22-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
| SCO HL | 04-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 13-04-22 | 3 - 3 (2 - 3) | 10 - 4 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
| SCO HL | 21-08-21 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 31-01-20 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 20-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Clachnacuddin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 20-09-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 10-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 23-08-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 08-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.25 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 20-09-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 02-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 23-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Clachnacuddin |
| Clachnacuddin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 15-11-2025 | Khách | fraserburgh | 14 Ngày |
| SCO HL | 22-11-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 21 Ngày |
| SCO HL | 29-11-2025 | Khách | Wick Academy | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 15-11-2025 | Chủ | Formartine United | 14 Ngày |
| SCO HL | 22-11-2025 | Khách | Huntly | 21 Ngày |
| SCO HL | 29-11-2025 | Chủ | Brora Rangers | 28 Ngày |

