

| [ENG-S Division One-] Larkhall Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| [ENG-S Division One-] Helston Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | 10 | 50.0% |
| Larkhall Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Larkhall Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 27-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
| ENG SD1 | 20-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
| ENG SD1 | 09-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
| ENG SD1 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 28-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | T | 0.82 | 1 | 0.88 | T | T |
| INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| Helston Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.41 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
| ENG SD1 | 22-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 08-10-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.46 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
| ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 01-10-22 | 7 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 20-09-22 | 4 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 17-09-22 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 03-09-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Larkhall Athletic |
| Larkhall Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||