

| [BI Premier League-1] Aigle Noir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 11 | 1 | 0 | 36 | 10 | 34 | 1 | 91.7% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | 18 | 1 | 100.0% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 16 | 1 | 83.3% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | 66.7% |
| [BI Premier League-16] BG Green Farmers FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 29 | 6 | 16 | 7.1% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16 | 16.7% |
| 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 20 | 2 | 15 | 0.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | 2 | 0.0% |
| Aigle Noir |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Aigle Noir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 08-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 01-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.98 | -0.10 | -0.06 | B | 0.88 | 3 | 0.82 | T | X |
| CAF CL | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 12-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 01-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF CL | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF CL | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 14-09-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| BG Green Farmers FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 08-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 26-10-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 17-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 01-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 24-09-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 18-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 13-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 23-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Aigle Noir |
| Aigle Noir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 21-11-2025 | Khách | Romania Inter Star | 5 Ngày |
| BI PL | 30-11-2025 | Chủ | Kayanza Utd | 14 Ngày |
| BI PL | 06-12-2025 | Khách | Vitalo | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 23-11-2025 | Chủ | Kayanza Utd | 7 Ngày |
| BI PL | 29-11-2025 | Khách | Garage FC | 13 Ngày |
| BI PL | 07-12-2025 | Chủ | BS Dynamic | 21 Ngày |

