

| [UKR Women's Professional League-7] FC Kryvbas Kriviy Rih Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 42 | 10 | 7 | 14.3% |
| 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 17 | 6 | 8 | 14.3% |
| 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 25 | 4 | 7 | 14.3% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 14 | 9 | 50.0% |
| [UKR Women's Professional League-8] Pantery Uman (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 | 8 | 16.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33.3% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | 1 | 9 | 0.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
| FC Kryvbas Kriviy Rih Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Kryvbas Kriviy Rih Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D1 W | 22-08-25 | 8 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D1 W | 10-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D1 W | 13-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D1 W | 09-10-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D1 W | 11-09-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D1 W | 05-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D1 W | 21-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pantery Uman (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D1 W | 17-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 28-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 03-11-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 29-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 16-10-21 | 3 - 4 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 14-05-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 31-07-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 04-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 15-09-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 25-08-19 | 3 - 4 (1 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Kryvbas Kriviy Rih Women |
| FC Kryvbas Kriviy Rih Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

