So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.90
0.98
2.5
0.88
2.62
3.35
2.52
Live
-0.93
-0.25
0.82
0.96
2.5
0.90
3.30
3.35
2.09
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.29
4.5
0.17
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.93
2.5
0.93
2.60
3.30
2.55
Live
-0.95
-0.25
0.80
0.93
2.5
0.93
3.50
3.40
2.05
Run
0.72
0
-0.87
-0.14
4.5
0.08
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.78
0.97
2.5
0.87
2.80
3.30
2.38
Live
-0.90
-0.25
0.82
0.97
2.5
0.93
3.20
3.40
2.13
Run
0.86
0
-0.96
-0.17
4.5
0.09
214.00
9.40
1.01
188betSớm
0.99
0
0.91
0.99
2.5
0.89
2.62
3.35
2.52
Live
-0.93
-0.25
0.84
0.97
2.5
0.91
3.30
3.35
2.09
Run
0.87
0
-0.97
-0.36
4.5
0.26
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
-0.93
0
0.80
-0.99
2.5
0.85
2.70
3.09
2.33
Live
0.82
-0.5
-0.90
1.00
2.5
0.90
3.34
3.25
2.11
Run
0.86
0
-0.94
-0.21
4.5
0.13
10.50
3.86
1.37

Bên nào sẽ thắng?

Kilmarnock
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KilmarnockSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-10] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142571526111014.3%
813471261012.5%
61238145916.7%
6105414316.7%
[SCO Premiership-3] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14572221522335.7%
733110512342.9%
7241121010528.6%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Kilmarnock            
Chủ - Khách
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
KilmarnockMotherwell
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.48-0.29-0.31H0.850.25-0.97TT
SCO PR14-05-253 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.37-0.29-0.42B-0.960.000.84BT
SCO PR05-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.28-0.24T-0.980.750.86TX
SCO PR08-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.51-0.28-0.29H0.980.500.90TX
SCO PR20-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.30-0.36H-0.930.250.81TX
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.40-0.30-0.41H0.900.000.86HX
SCO PR03-02-241 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.36-0.31-0.42H-0.920.000.79HX
SCO PR04-11-231 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.29-0.32T0.890.250.99TX
SCO PR26-08-232 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.46-0.30-0.32B0.920.250.96BT
SCO PR06-05-232 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.47-0.30-0.31B0.850.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Celtic FCKilmarnock
FalkirkKilmarnock
KilmarnockAberdeen
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
KilmarnockSaint Mirren
Dundee UnitedKilmarnock
KilmarnockSaint Mirren
KilmarnockCeltic FC
MotherwellKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR09-11-254 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.88-0.13-0.08B0.922.250.96BT
SCO PR01-11-253 - 1
(3 - 0)
2 - 6-0.48-0.28-0.32B-0.930.50.80BT
SCO PR29-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.41-0.29-0.37B0.8201.00BX
SCO PR26-10-253 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.76-0.19-0.13B0.931.50.89BT
SCO PR18-10-250 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.26-0.28-0.54B-0.97-0.50.85BT
SCO PR04-10-252 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.40-0.29-0.40T0.9400.94TX
SCO PR27-09-250 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.47-0.29-0.32T0.880.251.00TX
SCO LC19-09-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.43-0.30-0.35H-0.960.250.84TT
SCO PR14-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 7-0.12-0.19-0.78B1.00-1.50.88BH
SCO PR30-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.48-0.29-0.31H0.850.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Motherwell            
Chủ - Khách
AberdeenMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellDundee United
LivingstonMotherwell
MotherwellFalkirk
Celtic FCMotherwell
MotherwellAberdeen
AberdeenMotherwell
DundeeMotherwell
MotherwellKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR09-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.28-0.36-0.990.250.87X
SCO LC01-11-251 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.42-0.28-0.380.8201.00T
SCO PR29-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.28-0.320.840.250.98X
SCO PR25-10-251 - 2
(1 - 0)
0 - 3-0.40-0.29-0.400.9100.91T
SCO PR18-10-251 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.27-0.31-0.990.50.87T
SCO PR05-10-253 - 2
(1 - 1)
10 - 0-0.85-0.14-0.080.842-0.96T
SCO PR27-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.29-0.320.860.25-0.98X
SCO LC20-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
SCO PR13-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93X
SCO PR30-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.48-0.29-0.31H0.850.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

KilmarnockSo sánh số liệuMotherwell
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn14
  • 2.0Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KilmarnockThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KilmarnockChi tiết về HT/FTMotherwell
  • 2
    1
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
KilmarnockSố bàn thắng trong H1&H2Motherwell
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR29-11-2025ChủDundee United7 Ngày
SCO PR03-12-2025KháchHeart of Midlothian11 Ngày
SCO PR06-12-2025ChủGlasgow Rangers14 Ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR25-11-2025ChủHibernian3 Ngày
SCO PR29-11-2025ChủHeart of Midlothian7 Ngày
SCO PR03-12-2025KháchFalkirk11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng35.7% [5]
  • [5] 35.7%Hòa50.0% [5]
  • [7] 50.0%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng14.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa28.6% [4]
  • [4] 28.6%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kilmarnock VS Motherwell ngày 22-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.