

| [TZA Azam Sports Federation Cup-] Young Africans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 100.0% |
| [TZA Azam Sports Federation Cup-] Singida Black Stars |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
| Young Africans |
| Chủ - Khách |
|---|
| Young AfricansSingida Black Stars |
| Singida Black StarsYoung Africans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 17-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Tanzania PL | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Young Africans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 25-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 22-06-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 18-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania Cup | 18-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 13-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 10-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 07-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania Cup | 12-03-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 28-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Singida Black Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 22-06-25 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 18-06-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 28-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania Cup | 14-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 10-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 06-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 26-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 23-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Young Africans |
| Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||