

| [EIC-] Redbridge |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | 6 | 33.3% |
| [EIC-] Grays Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
| Redbridge |
| Chủ - Khách |
|---|
| RedbridgeGrays Athletic |
| RedbridgeGrays Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 11-08-25 | 4 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0.00 | 0.85 | T | T |
| ENG RL1 | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Redbridge |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 17-10-25 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 13-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 13-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 10-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.46 | -0.27 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 11-08-25 | 4 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
| INT CF | 25-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Grays Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 15-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| ENG FAT | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 01-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Vel C | 23-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 13-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Redbridge |
| Redbridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||