

| [UEFA Women's Champions League-] Fomget Genclik Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 43 | 6 | 18 | 100.0% |
| [UEFA Women's Champions League-] Neftchi Baku (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 0.0% |
| Fomget Genclik Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fomget Genclik Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TUR WD1 | 04-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 27-04-25 | 1 - 12 (1 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 20-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.15 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | X |
| TUR WD1 | 13-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 27-03-25 | 19 - 0 (10 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 19-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 09-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 02-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.96 | -0.12 | -0.07 | T | 0.75 | 2.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Neftchi Baku (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Guria Lanchkhuti(W)Neftchi Baku (W) |
| St. Polten (W)Neftchi Baku (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA WUC | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 04-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Fomget Genclik Women |
| Neftchi Baku (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Fomget Genclik Women |
| Neftchi Baku (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||