| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN Women's National Games-6] Liaoning (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 7 | 10 | 6 | 28.6% |
| 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 2 | 5 | 6 | 33.3% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 5 | 25.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
| [CHN Women's National Games-3] Shandong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 4 | 2 | 1 | 23 | 6 | 14 | 3 | 57.1% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 9 | 3 | 100.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 6 | 5 | 4 | 25.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 9 | 33.3% |
| Liaoning (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shandong (W)Liaoning (W) |
| Shandong (W)Liaoning (W) |
| Shandong (W)Liaoning (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHN NGFW | 25-10-09 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | -0.70 | 0.25 | 0.20 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Liaoning (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.30 | -0.50 | B | 0.75 | -0.25 | 0.85 | B | X |
| CHN NGFW | 04-09-17 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.62 | -0.27 | -0.26 | B | 0.70 | 0.75 | 0.90 | B | X |
| CHN NGFW | 01-09-17 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.63 | -0.27 | -0.25 | T | 0.75 | 0.75 | 0.85 | T | T |
| CHN NGFW | 30-08-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.24 | -0.69 | B | 0.80 | -1 | 0.80 | B | X |
| CHN NGFW | 28-08-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.52 | -0.32 | -0.36 | H | 0.90 | 0.25 | 0.70 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
| Shandong Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.60 | -0.30 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| CWPL | 21-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
| CWPL | 11-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
| CWPL | 07-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
| CWPL | 31-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 24-08-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.31 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| CWPL | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| CWPL | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
| CWPL | 03-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
| CWPL | 27-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
| Liaoning (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Liaoning (w) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN NGFW | 08-11-2025 | Khách | Chongqing (W) | 2 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN NGFW | 08-11-2025 | Khách | Shanghai (W) | 2 Ngày |

