

| [BHU Premier League-2] Thimphu City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 14 | 1 | 3 | 64 | 23 | 43 | 2 | 77.8% |
| 9 | 8 | 1 | 0 | 36 | 10 | 25 | 2 | 88.9% |
| 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 13 | 18 | 3 | 66.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 29 | 10 | 13 | 66.7% |
| [BHU Premier League-5] BFF Academy U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 36 | 27 | 5 | 44.4% |
| 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 16 | 14 | 5 | 44.4% |
| 9 | 4 | 1 | 4 | 21 | 20 | 13 | 5 | 44.4% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | 9 | 50.0% |
| Thimphu City |
| Chủ - Khách |
|---|
| BFF Academy U19Thimphu City |
| BFF Academy U19Thimphu City |
| Thimphu CityBFF Academy U19 |
| Thimphu CityBFF Academy U19 |
| BFF Academy U19Thimphu City |
| BFF Academy U19Thimphu City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 21-07-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BHU TL | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BHU TL | 25-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BHU TL | 09-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BHU TL | 23-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BHU TL | 09-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Thimphu City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 20-10-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 7 | -0.33 | -0.24 | -0.56 | H | 0.97 | -0.5 | 0.79 | B | T |
| BHU TL | 23-09-25 | 1 - 10 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 16-09-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | T | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | T |
| BHU TL | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 14-08-25 | 6 - 2 (2 - 2) | 12 - 0 | -0.91 | -0.14 | -0.11 | T | 0.87 | 2.5 | 0.83 | T | T |
| BHU TL | 09-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 03-08-25 | 3 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 27-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 21-07-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 11-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.87 | -0.15 | -0.10 | T | 0.75 | 2 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
| BFF Academy U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 22-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 14-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 6 | -0.42 | -0.26 | -0.47 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
| BHU TL | 05-10-25 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 30-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 12-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.23 | -0.22 | -0.70 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | ||
| BHU TL | 16-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 01-08-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 21-07-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 13-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Thimphu City |
| Thimphu City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

