

| [ENLW-] Chester Le Street Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 16.7% |
| [ENLW-] Doncaster Rovers Belles Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 17 | 3 | 16.7% |
| Chester Le Street Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chester Le Street Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENLW | 02-11-25 | 4 - 1 (4 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENLW | 30-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENLW | 12-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WPR LC | 28-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENLW | 21-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WPR LC | 07-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENLW | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENLW | 17-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENLW | 14-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENLW | 07-01-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Doncaster Rovers Belles Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENLW | 02-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 29-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 12-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 21-09-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 14-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 31-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 24-08-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 27-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 13-04-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chester Le Street Women |
| Chester Le Street Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||