

| [PLC (W)-] SF Damaiense Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 20 | 5 | 16.7% |
| [PLC (W)-] Racing Power Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
| SF Damaiense Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| SF Damaiense (W)Racing Power (W) |
| Racing Power (W)SF Damaiense (W) |
| SF Damaiense (W)Racing Power (W) |
| SF Damaiense (W)Racing Power (W) |
| Racing Power (W)SF Damaiense (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.12 | -0.21 | -0.79 | H | 0.89 | -1.50 | 0.93 | B | X |
| POR DW | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| POR DW | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | H | 0.77 | -0.75 | 0.99 | B | X |
| Portugal Cup(W) | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| POR DW | 27-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| SF Damaiense Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 09-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR DW | 01-11-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.12 | -0.21 | -0.79 | H | 0.89 | -1.5 | 0.93 | B | X |
| POR DW | 27-09-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 22-09-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 9 | -0.08 | -0.15 | -0.88 | B | 0.96 | -2 | 0.80 | B | T |
| POR DW | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 13 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR DW | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR DW | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR DW | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Racing Power Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 08-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.24 | -0.28 | -0.60 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | ||
| POR DW | 02-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PLC (W) | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.12 | -0.21 | -0.79 | H | 0.89 | -1.5 | 0.93 | B | X |
| POR DW | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.29 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | X | ||
| POR DW | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| SF Damaiense Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| SF Damaiense Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||