

| [STDRFEF-] Vianes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
| [STDRFEF-] Casalarreina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 16 | 3 | 16.7% |
| Vianes |
| Chủ - Khách |
|---|
| CasalarreinaVianes |
| CasalarreinaVianes |
| VianesCasalarreina |
| CasalarreinaVianes |
| VianesCasalarreina |
| CasalarreinaVianes |
| VianesCasalarreina |
| CasalarreinaVianes |
| VianesCasalarreina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 17-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 01-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 04-12-22 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 27-03-22 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 14-11-21 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 01-09-19 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 25-03-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Vianes |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD VareaVianes |
| VianesNaxara |
| CD ArnedoVianes |
| VianesUD Logrones B |
| Calahorra BVianes |
| VianesComillas |
| Yague CFVianes |
| VianesHaro Deportivo |
| CD AgoncilloVianes |
| VianesCDFC La Calzada |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 06-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 16-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.63 | -0.29 | -0.23 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
| Spain D4 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 22-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 09-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Casalarreina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 06-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | ||
| Spain D4 | 30-03-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 16-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 01-03-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 23-02-25 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 09-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 02-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Vianes |
| Vianes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật