| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Sierra Leone U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 11 | 50.0% |
| [CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Gambia U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
| Sierra Leone U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sierra Leone U20Gambia U20 |
| Gambia U20Sierra Leone U20 |
| Sierra Leone U20Gambia U20 |
| Sierra Leone U20Gambia U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF YCQ | 24-11-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CAF YCQ | 23-04-16 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CAF YCQ | 02-04-16 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CAF YC | 08-08-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sierra Leone U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF YCQ | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF YCQ | 18-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.35 | -0.38 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
| CAF YCQ | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 25-02-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | -0.33 | -0.34 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
| INT FRL | 23-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.33 | -0.33 | -0.46 | T | 0.83 | -0.25 | 0.93 | T | X |
| INT FRL | 20-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.34 | -0.33 | -0.45 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | H |
| INT FRL | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF YCQ | 05-09-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF YCQ | 03-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF YCQ | 30-08-22 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Gambia U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF YCQ | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF YCQ | 19-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 11-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AAS | 15-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
| AAS | 12-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 14 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | ||
| AAS | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FIFAWYC | 01-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.20 | -0.26 | -0.63 | 0.78 | -1 | -0.96 | X | ||
| FIFAWYC | 28-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
| FIFAWYC | 25-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
| FIFAWYC | 22-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||