

| [ENG FA Women's Cup-] Mancunian Unity Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 9 | 0 | 0.0% |
| [ENG FA Women's Cup-] Stockport County Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
| Mancunian Unity Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mancunian Unity Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mancunian Unity (W)Newcastle (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 2 - 9 (2 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Stockport County Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENLW | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 25-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 13-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | X | ||
| ENLW | 10-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 21-01-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 14-01-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Mancunian Unity Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Mancunian Unity Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||