

| [ENG FA Trophy-] Leverstock Green |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 7 | 33.3% |
| [ENG FA Trophy-] Barton Rovers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 10 | 8 | 33.3% |
| Leverstock Green |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Leverstock Green |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 31-08-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 03-09-22 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 16-07-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 22-09-18 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 12-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 27-09-14 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Barton Rovers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 11-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| ENG SD1 | 04-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 8 | -0.60 | -0.26 | -0.28 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| ENG SD1 | 27-02-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 31-10-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 10-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 19-09-23 | 3 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 16-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Leverstock Green |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Leverstock Green |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||