

| [POL Liga 3-] Mechanik Bobolice |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [POL Liga 3-] ZKS Kluczevia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | 3 | 16.7% |
| Mechanik Bobolice |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mechanik Bobolice |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ZKS Kluczevia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 11-06-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 04-06-22 | 2 - 3 (2 - 2) | - | -0.18 | -0.23 | -0.75 | 0.86 | -1.25 | 0.84 | T | ||
| Pol L3 | 28-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | H | ||
| Pol L3 | 21-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 14-05-22 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 0 | -0.20 | -0.25 | -0.68 | 0.91 | -1 | 0.85 | T | ||
| Pol L3 | 07-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 30-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 27-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
| Pol L3 | 23-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 16-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Mechanik Bobolice |
| Mechanik Bobolice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||