

| [SCO Bells Challenge Cup-12] Annan Athletic FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 10 | 10 | 12 | 50.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 13 | 66.7% |
| [SCO Bells Challenge Cup-29] Kilmarnock U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | 0 | 29 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 17 | 0 | 0.0% |
| Annan Athletic FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Annan Athletic FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO L2 | 01-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.36 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
| SCOFAC | 25-10-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 11 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
| SCO L2 | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
| SCO BC | 11-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO L2 | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
| SCO L2 | 27-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 10 | -0.28 | -0.26 | -0.61 | T | 0.88 | -0.75 | 0.82 | T | T |
| SCO BC | 23-09-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 10 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
| SCO L2 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | X |
| SCO L2 | 13-09-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 6 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | T |
| SCO BC | 06-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 13 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | H | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
| Kilmarnock U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO BC | 10-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | X | ||
| SCO BC | 23-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.75 | -0.20 | -0.16 | 0.95 | 1.5 | 0.81 | X | ||
| SCO BC | 06-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | ||
| SCO BC | 26-08-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | ||
| SCO BC | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 30-07-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 16-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 01-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 24-09-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | ||
| SCO BC | 23-08-22 | 5 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
| Annan Athletic FC |
| Kilmarnock U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Annan Athletic FC |
| Kilmarnock U21 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

