

| [ENG FA Trophy-] Leatherhead |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 13 | 66.7% |
| [ENG FA Trophy-] Harrow Borough |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | 12 | 50.0% |
| Leatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 30-12-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 19-08-17 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 07-01-17 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 27-08-16 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 23-04-16 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 05-12-15 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 25-04-15 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 02-12-14 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 03-03-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 12-11-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Leatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 02-12-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 4 - 5 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | T | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
| ENG FAT | 15-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 16-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | H | 0.76 | -1.25 | 0.94 | B | T |
| INT CF | 15-07-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Harrow Borough |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 25-11-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 15-11-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 11-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 28-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 16-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.31 | -0.26 | -0.55 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Leatherhead |
| Leatherhead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||