

| [CHN TWN Division 2-] Wan Island |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
| [CHN TWN Division 2-] Kaohsiung Attackers FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
| Wan Island |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wan Island |
| Chủ - Khách |
|---|
| Wan IslandAC Taipei Reserves |
| Wan IslandTaichung Rock II |
| Wan IslandMing Chuan University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Taiwan 2 | 01-11-25 | 1 - 7 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Taiwan 2 | 25-10-25 | 2 - 7 (1 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese T Cup | 11-05-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 15 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Kaohsiung Attackers FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kaohsiung Attackers FCInter Taoyuan FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Taiwan 2 | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.46 | 1.00 | 0 | 0.70 | X | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Wan Island |
| Wan Island |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||