

| [STDRFEF-13] Arucas CF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 11 | 13 | 13 | 25.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 12 | 50.0% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 14 | 0.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 3 | 6 | 16.7% |
| [STDRFEF-16] Herbania |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 27 | 9 | 16 | 16.7% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | 6 | 15 | 16.7% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | 3 | 15 | 16.7% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
| Arucas CF |
| Chủ - Khách |
|---|
| HerbaniaArucas CF |
| Arucas CFHerbania |
| Arucas CFHerbania |
| HerbaniaArucas CF |
| HerbaniaArucas CF |
| Arucas CFHerbania |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | T | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | X |
| Spain D4 | 04-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 16-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 06-02-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 02-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Arucas CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain TD12 | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain TD12 | 05-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.28 | -0.32 | -0.55 | H | 0.88 | -0.5 | 0.82 | B | X |
| Spain D4 | 10-05-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.32 | -0.49 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
| Spain D4 | 17-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 11-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 04-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
| Spain D4 | 28-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.31 | -0.32 | -0.52 | T | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | T |
| Spain D4 | 21-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | -0.58 | -0.32 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
| Herbania |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain TD12 | 13-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain TD12 | 06-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 11-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 04-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.57 | -0.30 | -0.27 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
| Spain D4 | 17-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 10-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | X | ||
| Spain D4 | 05-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.91 | -0.16 | -0.08 | 0.78 | 2 | 0.92 | X | ||
| Spain D4 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
| Arucas CF |
| Arucas CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Spain TD12 | 03-10-2025 | Khách | UD Tamaraceite | 6 Ngày |
| Spain TD12 | 11-10-2025 | Chủ | Real Union Tenerife | 14 Ngày |
| Spain TD12 | 19-10-2025 | Khách | Tenisca | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Spain TD12 | 04-10-2025 | Chủ | UD San Fernando | 7 Ngày |
| Spain TD12 | 11-10-2025 | Khách | CF San Bartolome | 14 Ngày |
| Spain TD12 | 18-10-2025 | Chủ | Tenerife C | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

