

| [INT CF-] Brockenhurst |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 3 | 4 | 12 | 4 | 20.0% |
| [INT CF-] Lymington New Milton |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | 4 | 16.7% |
| Brockenhurst |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Brockenhurst |
| Chủ - Khách |
|---|
| BrockenhurstCamberley Town |
| BrockenhurstWealdstone FC |
| BrockenhurstAFC Portchester |
| Whitchurch UnitedBrockenhurst |
| Bishop·s CleeveBrockenhurst |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 13-07-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 10-10-15 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 26-09-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 17-09-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 12-09-09 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lymington New Milton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 13-07-24 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 24-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 13-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-07-22 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 09-10-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 18-09-21 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 04-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 22-09-18 | 0 - 7 (0 - 2) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 05-08-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 08-04-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Brockenhurst |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Brockenhurst |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||