So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
-0.99
2.5
0.79
2.14
3.25
2.89
Live
0.91
0.5
0.91
-0.96
2.5
0.76
1.91
3.30
3.45
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
5.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
0.98
2.5
0.83
1.95
3.40
3.30
Live
0.92
0.5
0.87
0.77
2.25
-0.98
1.85
3.40
3.60
Run
0.40
0
-0.54
-0.13
5.5
0.07
1.01
29.00
41.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.89
0.96
2.5
0.80
2.07
3.20
2.96
Live
0.71
0.25
-0.88
-0.97
2.5
0.79
1.86
3.25
3.50
Run
0.47
0
-0.59
-0.19
5.5
0.10
1.15
4.90
37.00
188betSớm
0.91
0.25
0.93
-0.98
2.5
0.80
2.14
3.25
2.89
Live
0.94
0.5
0.90
-0.93
2.5
0.75
1.91
3.30
3.45
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
5.5
0.02
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.92
0.25
0.90
1.00
2.5
0.80
2.11
3.06
2.94
Live
0.93
0.5
0.91
-0.98
2.5
0.80
1.93
3.13
3.53
Run
0.46
0
-0.58
-0.16
5.5
0.04
1.15
4.81
21.00

Bên nào sẽ thắng?

SC Sagamihara
ChủHòaKhách
FC Ryukyu Okinawa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC SagamiharaSo Sánh Sức MạnhFC Ryukyu Okinawa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-12] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381311143850501234.2%
199461922311047.4%
194781928191321.1%
622244833.3%
[JPN J3-16] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381010184157401626.3%
198472222281242.1%
1926111935121710.5%
6114714416.7%

Thành tích đối đầu

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
FC RyukyuSC Sagamihara
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
SC SagamiharaFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.32-0.32-0.48B1.00-0.250.82BX
JPN D312-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.31-0.36B-0.980.250.80BT
JPN D317-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.45-0.31-0.35H1.000.250.82TX
JPN D326-08-230 - 4
(0 - 0)
0 - 6-0.51-0.31-0.30T0.960.500.80TT
JPN D328-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.36-0.31-0.45H0.83-0.250.99BX
JPN D211-07-210 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.67-0.25-0.16T0.931.000.95TX
JPN D201-05-211 - 5
(1 - 3)
2 - 9-0.33-0.28-0.47B-0.99-0.250.87BT
JPN D323-11-185 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.70-0.24-0.18B0.791.00-0.95BT
JPN D310-06-182 - 5
(1 - 3)
2 - 3-0.38-0.29-0.44B0.77-0.25-0.95BT
JPN D308-10-174 - 2
(3 - 0)
1 - 10-0.41-0.30-0.40T0.850.000.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuSC Sagamihara
Kochi UnitedSC Sagamihara
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriSC Sagamihara
SC SagamiharaVanraure Hachinohe FC
Thespa KusatsuSC Sagamihara
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Gifu
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
Osaka FCSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D302-11-250 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.45-0.31-0.36H-0.990.250.81TX
JPN D326-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TX
JPN D319-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.37T0.770-0.95TX
JPN D312-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.42-0.31-0.39B0.8200.94BT
JPN D304-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.27-0.32-0.53B0.88-0.50.88BX
JPN D327-09-251 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.48-0.30-0.34H0.860.250.90TX
JPN D321-09-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.38B0.790-0.97BX
JPN D313-09-250 - 5
(0 - 2)
6 - 6-0.48-0.32-0.33B0.840.250.98BT
JPN D306-09-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.32-0.31T0.790.25-0.97TT
JPN D330-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.69-0.25-0.19T0.8410.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
FC RyukyuTochigi City
Giravanz KitakyushuFC Ryukyu
FC RyukyuKochi United
Osaka FCFC Ryukyu
FC RyukyuNara Club
MiyazakiFC Ryukyu
Tochigi SCFC Ryukyu
FC RyukyuZweigen Kanazawa FC
FC RyukyuThespa Kusatsu
FC GifuFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-11-252 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.21-0.25-0.660.88-10.94T
JPN D325-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.32-0.280.910.50.91T
JPN D318-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.42-0.30-0.400.8500.97T
JPN D310-10-253 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.63-0.26-0.230.800.750.96T
JPN D304-10-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.39-0.30-0.430.9800.78X
JPN D327-09-254 - 2
(3 - 0)
2 - 6-0.53-0.30-0.280.870.50.89T
JPN D320-09-254 - 1
(3 - 0)
3 - 1-0.58-0.30-0.240.970.750.79T
JPN D315-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86X
JPN D306-09-253 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.40-0.31-0.410.9500.87T
JPN D330-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.270.820.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

SC SagamiharaSo sánh số liệuFC Ryukyu Okinawa
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem1XemXem18XemXem44.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem21XemXem61.8%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem4XemXem16XemXem41.2%XemXem14XemXem41.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem7XemXem18XemXem9XemXem20.6%XemXem15XemXem44.1%XemXem15XemXem44.1%XemXem
16XemXem4XemXem8XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
18XemXem3XemXem10XemXem5XemXem16.7%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
615016.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem21XemXem5XemXem8XemXem61.8%XemXem15XemXem44.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC SagamiharaThời gian ghi bànFC Ryukyu Okinawa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    15
    10
    1 Bàn
    2
    9
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    15
    Bàn thắng H1
    10
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC SagamiharaChi tiết về HT/FTFC Ryukyu Okinawa
  • 4
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    3
    H/T
    12
    11
    H/H
    4
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
SC SagamiharaSố bàn thắng trong H1&H2FC Ryukyu Okinawa
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    9
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    13
    Hòa
    4
    9
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D323-11-2025KháchNara Club8 Ngày
JPN D329-11-2025ChủTochigi City14 Ngày
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D323-11-2025KháchKagoshima United8 Ngày
JPN D329-11-2025ChủVanraure Hachinohe FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng26.3% [10]
  • [11] 28.9%Hòa26.3% [10]
  • [14] 36.8%Bại47.4% [18]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng5.3% [2]
  • [4] 10.5%Hòa15.8% [6]
  • [6] 15.8%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

SC Sagamihara VS FC Ryukyu Okinawa ngày 16-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.