

| [BRA Youth Championship-] Campo Grande CE U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 40.0% |
| [BRA Youth Championship-] Novo MS U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Campo Grande CE U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Campo Grande CE U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Campo Grande CE U20Mageense U20 |
| Rio Sao Paulo U20Campo Grande CE U20 |
| Campo Grande CE U207 de Abril U20 |
| Campo Grande CE U20Bonsucesso U20 |
| Campo Grande CE U20Icasa(CE) Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 20-06-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 14-06-24 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 16-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 09-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.29 | -0.28 | -0.57 | B | 0.96 | -0.5 | 0.74 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Novo MS U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Campo Grande CE U20 |
| Campo Grande CE U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||