

| [JPN Regional League-] Ganju Iwate |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | 0.0% |
| [JPN Regional League-] Michinoku Sendai FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | 100.0% |
| Ganju Iwate |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ganju Iwate |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ganju IwateBlancdieu Hirosaki FC |
| Ganju IwateCobar Torre Onagawa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 16-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 09-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Michinoku Sendai FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Michinoku Sendai FCFuji University FC |
| Michinoku Sendai FCBogolle D.Tsugaru |
| Sendai University SC IIMichinoku Sendai FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 14-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 23-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ganju Iwate |
| Ganju Iwate |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||