

| [GRE Amateur Cup-] Minoiki |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 | 25.0% |
| [GRE Amateur Cup-] Anthestion |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | 33.3% |
| Minoiki |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Minoiki |
| Chủ - Khách |
|---|
| MinoikiAtsalenios |
| MinoikiPANO Malion |
| PANO MalionMinoiki |
| MinoikiAO Tympakiou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 06-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 07-03-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 21-02-18 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-01-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Anthestion |
| Chủ - Khách |
|---|
| Thriamvos AnalipseosAnthestion |
| FaistosAnthestion |
| Ermis AtsaleniouAnthestion |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 17-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 05-12-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-09-18 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||