

| [BHU Premier League-3] RTC FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 19 | 38 | 3 | 66.7% |
| 9 | 8 | 0 | 1 | 39 | 8 | 24 | 3 | 88.9% |
| 9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 11 | 14 | 4 | 44.4% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 28 | 6 | 12 | 66.7% |
| [BHU Premier League-2] Thimphu City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 14 | 1 | 3 | 64 | 23 | 43 | 2 | 77.8% |
| 9 | 8 | 1 | 0 | 36 | 10 | 25 | 2 | 88.9% |
| 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 13 | 18 | 3 | 66.7% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 83.3% |
| RTC FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Thimphu CityRTC FC |
| RTC FCThimphu City |
| Thimphu CityRTC FC |
| Thimphu CityRTC FC |
| RTC FCThimphu City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 12-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 15-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.30 | -0.25 | -0.60 | T | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | X |
| BHU TL | 10-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BHU TL | 20-07-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 06-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| RTC FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Paro FCRTC FC |
| RTC FCUgyen Academy |
| RTC FCBFF Academy U19 |
| RTC FCTransport United FC |
| Samtse FCRTC FC |
| RTC FCTensung FC |
| Thimphu CityRTC FC |
| Tsirang FCRTC FC |
| RTC FCTensung FC |
| Tsirang FCRTC FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 28-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.72 | -0.21 | -0.23 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
| BHU TL | 22-07-25 | 8 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | -0.69 | -0.22 | -0.22 | T | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | T |
| BHU TL | 07-07-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 03-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 26-06-25 | 0 - 10 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 19-06-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 12-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 09-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BHU TL | 17-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.17 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
| BHU TL | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.23 | -0.23 | -0.69 | H | 0.95 | -1 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
| Thimphu City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 03-08-25 | 3 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 27-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 21-07-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 11-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.87 | -0.15 | -0.10 | 0.75 | 2 | 0.95 | X | ||
| BHU TL | 06-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 16-06-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 12-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 22-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
| RTC FC |
| RTC FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

