

| [FAR Women's Division 1-] HB Torshavn Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 66.7% |
| [FAR Women's Division 1-] NSI Runavik Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 50.0% |
| HB Torshavn Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FAR WD1 | 23-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| FAR WD1 | 22-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| FAR WD1 | 26-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| FAR WD1 | 19-06-21 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| FAR WD1 | 10-09-20 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 26-08-20 | 4 - 4 (2 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 01-06-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HB Torshavn Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FAR WD1 | 06-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| FAR WD1 | 22-06-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| FAR WD1 | 25-05-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| FAR WD1 | 13-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FAR WD1 | 27-04-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| FAR WD1 | 19-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| FAR WD1 | 19-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| FAR WD1 | 08-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| FAR WD1 | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| FAR WD1 | 10-09-23 | 11 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| NSI Runavik Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA WUC | 02-08-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 30-07-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 2 | -0.67 | -0.26 | -0.23 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
| FAR WD1 | 30-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FAR WD1 | 15-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FAR WSC | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FAR WD1 | 23-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| FAR WD1 | 29-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FAR WD1 | 03-05-23 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FAR WD1 | 22-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| HB Torshavn Women |
| HB Torshavn Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||