| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARM Cup-] Andranik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 5 | 12 | 66.7% |
| [ARM Cup-] BKMA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 11 | 5 | 16.7% |
| Andranik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 22-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 15-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 10-10-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 06-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 01-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 23-09-25 | 8 - 2 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM CUP | 18-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 11-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 28-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BKMA |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Ararat ArmeniaBKMA |
| BKMAArarat Yerevan |
| Ararat YerevanBKMA |
| BKMAFC Ararat Armenia |
| FC PyunikBKMA |
| BKMAAlashkert |
| BKMAFC Van |
| BKMAGandzasar Kapan |
| BKMAShirak |
| BKMAUrartu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D1 | 25-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D1 | 19-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D1 | 04-10-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D1 | 29-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.18 | -0.22 | -0.75 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
| ARM D1 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D1 | 13-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D1 | 29-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
| ARM D1 | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D1 | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Andranik |
| Andranik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật